Home Tin tức Chiến sự Nga-Ukraine: Lệnh ngừng bắn 30 ngày – bước ngoặt hòa bình hay chiến thuật trì hoãn?

Chiến sự Nga-Ukraine: Lệnh ngừng bắn 30 ngày – bước ngoặt hòa bình hay chiến thuật trì hoãn?

by Đặng Khiêm

Sau hơn ba năm xung đột đẫm máu, chiến trường Ukraine vẫn rực lửa với những cuộc tấn công qua lại. Một đề xuất lệnh ngừng bắn 30 ngày vừa thắp lên hy vọng le lói về hòa bình, song cũng dấy lên không ít hoài nghi. Liệu đây có phải bước ngoặt hướng tới chấm dứt chiến tranh, hay chỉ là một chiến thuật tạm dừng để các bên toan tính chiến lược? Bài bình luận này sẽ phân tích bối cảnh hiện tại, ý nghĩa của lệnh ngừng bắn, phản ứng của các cường quốc, hệ quả chiến sự và dự báo tương lai – hòa bình hay chiến tranh còn kéo dài.

chiến tranh nga ucraina

lệnh ngừng bắn

Bối cảnh chiến sự và tình hình hiện tại

Cuộc chiến sự Nga – Ukraine đã bước sang năm thứ tư và vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Từ cuộc chiến dịch quân sự đặc biệt mở màn tháng 2/2022, Nga từng tiến công thần tốc, kiểm soát tới 27% lãnh thổ Ukraine vào tháng 3/2022. Tuy nhiên, các cuộc phản công sau đó của Ukraine – đặc biệt ở mặt trận Kharkiv và Kherson – đã giành lại nhiều vùng đất, thu hẹp vùng kiểm soát của Nga xuống khoảng 18-20% lãnh thổ Ukraine vào đầu năm 2023​. Hiện tại, Moscow duy trì kiểm soát những khu vực trọng yếu gồm bán đảo Crimea và phần lớn các tỉnh Donetsk, Luhansk cùng một phần Zaporizhzhia, Kherson. Giao tranh ác liệt vẫn diễn ra mỗi ngày trên suốt chiều dài hơn 1.000 km tiền tuyến. Năm 2024 chứng kiến cục diện giằng co. Quân đội Nga mở các mũi tấn công ở Donbas và đã tiến thêm hàng nghìn km² trong khu vực Donetsk​. Thành phố chiến lược Avdiivka thất thủ vào tay Nga tháng 2/2024, cho thấy Moscow không từ bỏ mục tiêu “giải phóng” hoàn toàn Donbas. Ở chiều ngược lại, Ukraine kiên cường phòng thủ và tìm cách phản công khi có cơ hội. Đáng chú ý, Kiev thực hiện một cuộc đột kích táo bạo sang tận vùng Kursk trên lãnh thổ Nga, duy trì hiện diện suốt 8 tháng liền​. Mãi đến giữa tháng 3/2025, Nga mới tái kiểm soát thị trấn biên giới Sudzha ở Kursk – dấu mốc cho thấy chiến sự đã mở rộng ngoài biên giới Ukraine​. Việc một phần lãnh thổ Nga bị chiếm giữ tạm thời cho thấy Ukraine cũng có khả năng phản công bất ngờ, khiến cục diện thêm khó lường.

Trên toàn mặt trận, cả hai phía đều chịu tổn thất nặng nề nhưng quyết không lùi bước. Moscow thường xuyên tập kích tên lửa, UAV tầm xa nhằm vào hạ tầng năng lượng và đô thị Ukraine. Đáp lại, Kiev tận dụng các hệ thống pháo tầm xa và tên lửa hiện đại do phương Tây viện trợ để tấn công các kho hậu cần, căn cứ quân sự trên đất do Nga chiếm đóng, thậm chí vào sâu lãnh thổ Nga. Thế giằng co khiến chiến tranh rơi vào trạng thái “tiêu hao” kéo dài. Không bên nào đạt thắng lợi quyết định nhưng giao tranh vẫn tiếp diễn ở mức độ dữ dội, đặc biệt quanh các “điểm nóng” như Bakhmut, Zaporizhzhia, hay mới nhất là khu vực biên giới Nga-Ukraine.

Trong bối cảnh đó, sự mệt mỏi bắt đầu lộ rõ. Cả Nga và Ukraine đã huy động tối đa nguồn lực cho cuộc chiến. Ukraine dựa chủ yếu vào viện trợ quân sự từ Mỹ và NATO, còn Nga cũng phải tăng cường tuyển quân dự bị và dựa vào kho vũ khí thời Liên Xô. Những đợt tổng động viên ở Nga hay nghĩa vụ quân sự mở rộng ở Ukraine cho thấy nhân lực hai bên đều hao hụt sau hàng loạt trận đánh khốc liệt. Xung đột kéo dài khiến cộng đồng quốc tế lo ngại về một cuộc chiến tranh không có hồi kết, vừa tàn phá Ukraine, vừa đe dọa ổn định an ninh châu Âu. Chính trong hoàn cảnh tưởng như bế tắc này, một sáng kiến ngừng bắn tạm thời đã xuất hiện, mang lại tia hy vọng mong manh cho việc “hạ nhiệt” chiến trường.

Phân tích lệnh ngừng bắn: Cơ hội hay chiến thuật?

Đầu tháng 3/2025, lệnh ngừng bắn 30 ngày được đề xuất như một bước đầu tiên nhằm chấm dứt cuộc chiến Nga-Ukraine. Sáng kiến này khởi nguồn từ Washington, khi chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump – vừa nhậm chức nhiệm kỳ mới – tìm cách thực hiện cam kết tranh cử về việc “kết thúc nhanh chóng” cuộc chiến. Sau hơn 8 giờ đàm phán căng thẳng tại Jeddah (Saudi Arabia) hôm 11/3, phái đoàn Mỹ và Ukraine đạt thỏa thuận sơ bộ: Kiev đồng ý ngừng giao tranh trong 30 ngày trên toàn bộ tiền tuyến, với điều kiện Moscow cũng thực thi điều đó​

Tổng thống Zelensky khẳng định Ukraine xem đây là “bước đi tích cực” và sẵn sàng thực hiện ngay lập tức, “giờ đây Mỹ cần thuyết phục Nga làm như vậy”​. Đổi lại, Washington đồng ý nối lại viện trợ quân sự và chia sẻ tình báo cho Ukraine, chấm dứt quãng thời gian quan hệ song phương rạn nứt do bất đồng về chiến lược chiến tranh​. Rõ ràng, với Kiev, chỉ riêng việc duy trì được dòng viện trợ sống còn từ Mỹ đã là một thắng lợi quan trọng.

Tuy nhiên, lệnh ngừng bắn tạm thời này liệu có phải cơ hội cho hòa bình, hay chỉ là một chiến thuật tạm hoãn xung đột? Nhìn vào phản ứng của các bên, có thể thấy mỗi phía toan tính những mục tiêu riêng:

  • Quan điểm của Nga: Về mặt công khai, Moscow tỏ ý ủng hộ đề xuất ngừng bắn, nhưng ngay lập tức đặt ra điều kiện. Tổng thống Vladimir Putin tuyên bố Nga “nhất trí với các đề xuất kết thúc xung đột, miễn là chúng dẫn đến hòa bình lâu dài và giải quyết tận gốc nguyên nhân khủng hoảng”​. Ông khẳng định sẵn sàng đồng ý lệnh ngừng bắn 30 ngày, nhưng phải kèm theo các điều khoản về “vấn đề tỉnh Kursk” – ám chỉ việc Ukraine phải rút khỏi phần lãnh thổ ở Kursk mà họ đang nắm giữ​. Putin cũng thừa nhận thẳng thắn rằng một thỏa thuận ngừng bắn lúc này sẽ có lợi cho Kiev nhiều hơn, bởi “quân đội Ukraine có thể tận dụng thời gian để nhận vũ khí và tuyển thêm tân binh”​ Lời ông hàm ý lo ngại rằng Ukraine sẽ tranh thủ củng cố lực lượng trong lúc Nga ngưng bắn. Không những thế, Điện Kremlin còn đặt dấu hỏi về tính khả thi của việc giám sát tuân thủ ngừng bắn dọc chiến tuyến dài 2.000 km​. Thực chất, giới chức Nga tỏ ra hoài nghi sâu sắc. Cố vấn chính sách đối ngoại Yuri Ushakov nhận định đề xuất này “đưa ra quá vội vàng và không có lợi về lâu dài” vào thời điểm lực lượng Nga đang chiếm ưu thế và tiến công liên tục trên chiến trường​Ông cho rằng “không ai cần những động thái giả vờ hòa bình trong tình huống này” và bóng gió việc Moscow sẽ không chấp nhận ngừng bắn 30 ngày chỉ để đối phương tranh thủ lợi thế​. Tóm lại, Nga xem lệnh ngừng bắn ngắn hạn chủ yếu là bất lợi chiến thuật cho họ vào lúc này. Họ chỉ chấp nhận đình chiến nếu đi kèm nhượng bộ đáp ứng “lợi ích và quan ngại chính đáng của Moskva” – tức bao gồm cả yêu sách về lãnh thổ và an ninh lâu dài (ví dụ Ukraine từ bỏ ý định vào NATO). Nếu không, điện Kremlin nhiều khả năng sẽ trì hoãn hoặc từ chối, tiếp tục “đặt điều kiện” và đổ lỗi cho phía Ukraine và phương Tây.

  • Quan điểm của Ukraine: Đối với Kiev, việc tán thành ngừng bắn 30 ngày cùng Mỹ trước hết là một nước cờ mang tính chiến lược. Nó giúp Ukraine chuyển gánh nặng quyết định sang phía Moscow, thể hiện thiện chí hòa bình của Kiev và Washington, đồng thời đẩy Nga vào thế phải phản hồi​.Tổng thống Zelensky và cộng sự hiểu rằng nếu Nga khước từ đề xuất này, họ sẽ mất điểm trong mắt cộng đồng quốc tế và thậm chí đối mặt với áp lực từ chính Tổng thống Trump. Như chuyên gia Samuel Charap (RAND) nhận định, đây là “nước cờ khôn ngoan” buộc Moscow hoặc chấp nhận ngừng bắn, hoặc đối mặt với “cơn thịnh nộ” từ ông Trump vì đã phá hỏng sáng kiến hòa bình của Washington​. Quả thực, Kiev đang kỳ vọng nhiều vào vai trò của vị tổng thống Mỹ mới. Ông Zelensky công khai phê phán việc Nga chưa đưa ra “phản hồi có ý nghĩa” với đề xuất, coi đó là bằng chứng rằng Moscow muốn kéo dài xung đột và trì hoãn hòa bình​. Đồng thời, ông bày tỏ hy vọng sức ép từ Mỹ sẽ đủ mạnh để buộc Nga phải thay đổi tính toán và chấp nhận chấm dứt chiến sự. Từ góc nhìn Ukraine, một lệnh ngừng bắn – dù ngắn – cũng có giá trị nếu giúp giảm thương vong cho quân dân trong thời gian đó, và đặc biệt nếu giúp tranh thủ thêm hỗ trợ quốc tế. Tuy nhiên, Kiev cũng rất cảnh giác: nhiều sĩ quan tiền tuyến Ukraine lo ngại Nga sẽ vi phạm thỏa thuận; một người lính ở Donetsk nói thẳng rằng “họ (quân Nga) sẽ tuyên bố công khai ngừng bắn, nhưng vẫn quấy rối chúng tôi như trước”​. Nhiều binh sĩ khác thì bi quan cho rằng ngừng bắn ngắn ngày chỉ có lợi cho Nga, vì “họ có thể đưa xe tăng ra tiền tuyến mà không lo bị bắn” trong khi lực lượng Ukraine bị giám sát chặt chẽ nên khó tận dụng tương tự. Dễ hiểu khi người Ukraine nghi ngờ thiện chí của Moscow và sợ mắc mưu “hưu chiến giả”. Dù vậy, chính quyền Zelensky vẫn chấp nhận rủi ro chính trị này, bởi cái giá của việc phật ý đồng minh Mỹ còn đáng ngại hơn. Ít nhất, họ tin rằng nếu Nga phớt lờ đề xuất hòa bình, Kiev sẽ càng chứng tỏ được chính nghĩa của mình và củng cố liên minh với phương Tây.

Tựu trung, lệnh ngừng bắn 30 ngày mang hai bộ mặt: cơ hộichiến thuật. Nó có thể là cơ hội vàng để cứu vãn sinh mạng và khởi động tiến trình đàm phán. Sau 3 năm chiến tranh, bất kỳ sự im tiếng súng nào, dù chỉ một tháng, cũng đáng giá nếu các bên tận dụng để tìm giải pháp chính trị. Đối với thường dân Ukraine đang oằn mình dưới bom đạn, một tháng yên bình tương đối cũng là tia hy vọng. Mặt khác, giới phân tích cảnh báo lệnh ngừng bắn ngắn có nguy cơ trở thành “khoảng dừng chiến thuật” để các bên củng cố lực lượng, chuẩn bị cho những trận đánh tiếp theo. Nếu không có lộ trình theo sau hướng tới hiệp ước hòa bình thực sự, việc “đóng băng” xung đột ở vị trí hiện tại có thể vô tình củng cố hiện trạng tiền tuyến, biến vùng chiếm đóng thành sự đã rồi và tưởng thưởng cho Moscow bằng cách đóng băng cuộc chiến thay vì giải quyết nó​. Một thỏa thuận đình chiến mong manh cũng có thể đổ vỡ bất cứ lúc nào khi lòng tin giữa hai phía gần như bằng zero. Những mâu thuẫn cốt lõi – chủ quyền Crimea, tương lai Donbas, địa vị trung lập của Ukraine – vẫn chưa hề được đả động trong đề xuất này​. Do đó, không ngạc nhiên khi nhiều người gọi lệnh ngừng bắn 30 ngày chỉ là “thỏa thuận tạm thời”, một phép thử thiện chí. Nó có thể mở đường cho hòa bình, nhưng cũng dễ trở thành “chiến thuật trì hoãn” nằm trong toan tính của mỗi bên.

Phản ứng quốc tế

Đề xuất ngừng bắn Nga-Ukraine nhanh chóng trở thành tâm điểm ngoại giao, vấp phải những phản ứng trái chiều từ các cường quốc và tổ chức quốc tế. Các bên liên quan đều hiểu rõ tầm quan trọng của việc chấm dứt chiến tranh, nhưng cũng lo ngại kịch bản hòa bình “nửa vời” có thể tiềm ẩn rủi ro.

Mỹ: Là kiến trúc sư của sáng kiến ngừng bắn 30 ngày, Washington dưới thời Tổng thống Trump tỏ rõ quyết tâm theo đuổi một giải pháp đàm phán. Việc thuyết phục được Ukraine đồng ý “tạm hưu chiến” cũng đi kèm động thái Mỹ tái cấp viện trợ quân sự và tình báo cho Kiev​,  sau thời gian đình trệ vì chính quyền mới rà soát chính sách. Tổng thống Trump coi đây là bước đi đầu tiên để thực hiện lời hứa mang lính Mỹ “trở về nhà” và giảm gánh nặng chi phí cho nước Mỹ. Ông gọi thỏa thuận Jeddah là “tiến triển tích cực” và nhấn mạnh “bây giờ là tùy thuộc vào Nga” quyết định. Thậm chí, nhà lãnh đạo Mỹ còn ẩn ý sẽ có “hậu quả tài chính” nếu Moscow bác bỏ đề xuất hòa bình này​. Chính quyền Trump có vẻ muốn gửi thông điệp cứng rắn: nếu Nga không hợp tác, Mỹ sẵn sàng gây sức ép mạnh hơn. Mặt khác, Washington cũng khéo léo lôi kéo sự ủng hộ của đồng minh. Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio tuyên bố kế hoạch hòa bình sẽ được chuyển tới Moscow qua nhiều kênh, đồng thời cử đặc phái viên Steve Witkoff sang gặp trực tiếp ông Putin​. Có thể thấy, Mỹ đang dồn nỗ lực ngoại giao để hiện thực hóa lệnh ngừng bắn, ít nhất nhằm giảm nhiệt chiến trường trước khi tiến tới đàm phán dài hơi.

Châu Âu và NATO: Hầu hết các nước châu Âu hoan nghênh đề xuất ngừng bắn, coi đó là tia sáng hiếm hoi sau nhiều tháng chiến tranh bế tắc. Thủ tướng Đức Olaf Scholz ca ngợi ý tưởng ngừng bắn 30 ngày là “bước đi quan trọng và đúng đắn hướng tới một nền hòa bình công bằng cho Ukraine”, đồng thời nhấn mạnh “quyết định giờ phụ thuộc vào Tổng thống Nga Vladimir Putin”​. Lập trường này phản ánh quan điểm chung của EU: ủng hộ mọi nỗ lực hòa bình nhưng thận trọng, đẩy quả bóng trách nhiệm sang phía Moscow. Lãnh đạo nhiều nước khác cũng lên tiếng tích cực. Thủ tướng Tây Ban Nha Pedro Sanchez gọi đề xuất của Mỹ là “thông tin tích cực”. Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk hoan nghênh đây là “bước tiến quan trọng hướng tới hòa bình”​. Đặc biệt, Thủ tướng Anh Keir Starmer – người lên nắm quyền sau cuộc bầu cử năm 2024 – đã chúc mừng Tổng thống Trump và Tổng thống Zelensky vì “bước đột phá đáng chú ý” này​. Từ Paris, Tổng thống Pháp Emmanuel Macron cũng ca ngợi “tiến triển” đạt được, song đồng thời nhấn mạnh Kiev cần những đảm bảo an ninh mạnh mẽ trong bất kỳ lệnh ngừng bắn nào​. Điều này cho thấy châu Âu vẫn lo ngại một thỏa thuận tạm thời không đủ ràng buộc sẽ khiến Ukraine dễ tổn thương trước Nga. Nhiều lãnh đạo EU coi ngừng bắn chỉ là bước đầu, việc khó hơn sẽ là đạt thỏa thuận hòa bình bền vững, có thể bao gồm sự hiện diện của lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế. (Thực tế, Pháp và Anh đã đề xuất sẵn sàng triển khai quân gìn giữ hòa bình tới Ukraine sau khi đạt thỏa thuận hòa bình, nhưng Moscow lập tức phản đối, tuyên bố việc đưa quân ngoại quốc vào Ukraine “dưới bất kỳ danh nghĩa nào” đều đồng nghĩa đối đầu trực tiếp với Nga​

Về phía NATO, liên minh này tỏ ý đoàn kết ủng hộ nỗ lực của Mỹ nhưng cũng lưu ý rằng bất kỳ giải pháp nào phải đảm bảo công lý cho Ukraine. Tổng Thư ký NATO (Jens Stoltenberg) từng cảnh báo không nên chấp nhận một nền hòa bình “đặt điều kiện bởi kẻ xâm lược”, ám chỉ nguy cơ Nga lợi dụng đình chiến để củng cố vị trí. NATO tiếp tục khẳng định lập trường hỗ trợ Ukraine “đến khi nào còn cần thiết” và chỉ chào đón hòa bình nếu Ukraine’s chủ quyền được tôn trọng đầy đủ. Dẫu vậy, sau hơn hai năm rưỡi cấp tập viện trợ vũ khí và đạn dược cho Kiev, nhiều nước NATO cũng bắt đầu đối mặt sức ép nội bộ về ngân sách quốc phòng cạn kiệt. Do đó, một lệnh ngừng bắn nếu thành hiện thực sẽ phần nào giảm gánh nặng cho phương Tây trong ngắn hạn, đồng thời tạo khoảng lặng để các bên xem xét bước đi kế tiếp.

Trung Quốc và các nước khác: Bắc Kinh từ lâu giữ lập trường kêu gọi đối thoại hòa bình trong khủng hoảng Ukraine, nên không bỏ lỡ cơ hội ủng hộ đề xuất đình chiến. Bộ Ngoại giao Trung Quốc hoan nghênh mọi sáng kiến dẫn đến ngừng bắn, đồng thời bày tỏ hy vọng “tất cả các bên liên quan sớm ngồi lại đàm phán để chấm dứt xung đột”. Trung Quốc từng đưa ra “kế hoạch hòa bình 12 điểm” kêu gọi ngừng bắn từ năm 2023, nên nay có thể tự xem mình là bên thúc đẩy giải pháp ngoại giao. Bắc Kinh cũng muốn thể hiện vai trò nước lớn có trách nhiệm, đồng thời tranh thủ hâm nóng quan hệ với châu Âu khi Chủ tịch Trung Quốc gần đây tiếp đón nguyên thủ Pháp, thúc đẩy EU tích cực đàm phán hòa bình​ Bên cạnh Trung Quốc, nhiều nước thuộc “phần còn lại” của thế giới – từ Ấn Độ, Brazil đến Thổ Nhĩ Kỳ – đều lên tiếng ủng hộ ngừng bắn. Tổng thống Nga Putin tiết lộ ông đã nhận được đóng góp ý kiến từ lãnh đạo Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil nhằm tìm giải pháp hòa bình​. Điều này cho thấy các cường quốc mới nổi cũng muốn tham gia định hình kết cục cuộc chiến, hoặc ít nhất khẳng định quan điểm chung: đã đến lúc xung đột cần dừng lại.

Tuy nhiên, sự hoài nghi vẫn bao trùm. Một mặt, phương Tây lo ngại ngừng bắn vô điều kiện sẽ đóng băng xung đột theo hướng có lợi cho Nga, do đó họ nhấn mạnh phải có lộ trình rõ ràng sau 30 ngày. Mặt khác, Moscow lại tuyên bố “các điều khoản ngừng bắn phải do Nga đưa ra, không phải do Washington quyết định”​ Phó Chủ tịch Thượng viện Nga Konstantin Kosachev phát biểu rằng “những thỏa thuận thực sự đang được viết nên ở tiền tuyến” – hàm ý Nga sẽ không chấp nhận bất kỳ dàn xếp nào bác bỏ thành quả quân sự mà họ đạt được​. Tuyên bố này cho thấy lập trường cứng rắn của Điện Kremlin: nếu hòa bình không thừa nhận những vùng lãnh thổ Nga đang chiếm giữ, thì họ sẵn sàng tiếp tục chiến đấu. Trong khi đó, dư luận ngay tại Ukraine cũng phân hóa. Một bộ phận người dân và binh sĩ Ukraine nghi ngờ giá trị của thỏa thuận 30 ngày, sợ rằng nó dễ dàng bị vi phạm và kéo theo những nhượng bộ bất lợi cho Kiev​. Ngược lại, cũng có những tiếng nói – cả ở Nga lẫn Ukraine – bày tỏ hy vọng dù mong manh rằng đề xuất này có thể là bước đầu tiên để chấm dứt thảm kịch. Với họ, bất cứ tín hiệu hòa bình nào đều đáng trân trọng sau ba năm nếm trải đau thương vì chiến tranh​

Tóm lại, phản ứng quốc tế với lệnh ngừng bắn cho thấy sự đan xen giữa ủng hộ thận trọng và hoài nghi sâu sắc. Đa số các nước đều hoan nghênh một cơ hội giảm giao tranh, nhưng chưa ai thực sự lạc quan rằng 30 ngày im tiếng súng sẽ đủ để khép lại cuộc chiến phức tạp này. Trọng trách dồn lên vai những nhà hòa giải: làm sao biến ngừng bắn tạm thời thành đối thoại thực chất về hòa bình lâu dài.

Hệ quả của chiến sự: Kinh tế, quân sự, xã hội

Sau ba năm, xung đột Nga-Ukraine đã gây ra những hậu quả khủng khiếp trên nhiều phương diện. Cả hai quốc gia tham chiến lẫn cộng đồng quốc tế đều chịu tổn thất, từ kinh tế kiệt quệ đến tổn thất quân sự nặng nềkhủng hoảng nhân đạo lan rộng.

Hệ quả kinh tế

Cuộc chiến tranh kéo dài biến Ukraine thành đống đổ nát kinh tế. Trước xung đột, GDP Ukraine năm 2021 đạt gần 200 tỷ USD; vậy mà chỉ trong năm đầu tiên 2022, kinh tế Ukraine sụt giảm tới 28,3%. Dù có phục hồi nhẹ (tăng 5,3% năm 2023 và 3% năm 2024), quy mô GDP vẫn thấp hơn khoảng 20% so với trước chiến tranh​. Cơ sở hạ tầng Ukraine bị phá hủy trên diện rộng với thiệt hại ước tính ít nhất 152 tỷ USD tính đến hết 2023​. Ngân hàng Thế giới dự báo chi phí tái thiết Ukraine sẽ lên tới gần 500 tỷ USD, gấp khoảng 3 lần GDP hàng năm của nước này​. Nền kinh tế kiệt quệ buộc Kiev phụ thuộc phần lớn vào viện trợ từ phương Tây để duy trì ngân sách và nỗ lực chiến tranh.

Bản thân kinh tế Nga cũng chịu đòn trừng phạt chưa từng có từ Mỹ và EU. GDP Nga suy giảm 1,3% năm 2022 nhưng nhờ giá dầu cao và chi tiêu công tăng, Nga tránh được khủng hoảng nghiêm trọng và thậm chí tăng trưởng khoảng 2-3% trong các năm 2023-2024​. Dù vậy, các lệnh trừng phạt đã đẩy lạm phát Nga lên mức kỷ lục 9,5%​. đồng thời làm chảy máu chất xám khi hàng trăm nghìn người lao động tay nghề cao rời khỏi Nga. Moscow dốc hầu bao cho quân sự: ngân sách quốc phòng chiếm tới 40% tổng chi tiêu chính phủ và hơn 8% GDP​. Tính đến đầu 2025, Điện Kremlin được cho là đã tiêu tốn khoảng 150 tỷ USD cho cuộc chiến. Nếu quy ra thiệt hại, Nga đang mất khoảng 320 triệu USD mỗi ngày trên chiến trường Ukraine, với tổng thiệt hại trực tiếp ước tính 221 tỷ USD sau 3 năm xung đột​. Những con số khổng lồ này cho thấy cái giá kinh tế mà Moscow phải trả để duy trì cuộc chiến, đánh đổi tăng trưởng dài hạn và phúc lợi người dân.

Không chỉ các bên tham chiến, kinh tế thế giới cũng lao đao vì chiến sự. Giá năng lượng và lương thực tăng vọt trong năm 2022 khi nguồn cung từ Nga và Ukraine – vốn cung cấp 30% lượng lúa mì toàn cầu – bị gián đoạn​

. Lạm phát phi mã xuất hiện ở nhiều quốc gia châu Âu do cú sốc giá dầu khí, buộc các nước này tìm nguồn thay thế và đẩy nhanh chuyển đổi năng lượng. Theo tạp chí Fortune, tính đến tháng 10/2022, cuộc chiến đã khiến kinh tế toàn cầu thiệt hại khoảng 2.800 tỷ USD​. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính xung đột Nga-Ukraine (cùng với bất ổn Trung Đông) kéo giảm tăng trưởng kinh tế thế giới năm 2024 xuống 3,2%, thấp hơn dự báo và kém xa mức 6% của năm 2021​. Đặc biệt, các nước nghèo ở châu Phi và Trung Đông hứng chịu hậu quả nặng nề: giá lương thực tăng cao gây nạn đói, bất ổn xã hội ở một số nơi. Dòng người tị nạn Ukraine tràn sang châu Âu (gần 7 triệu người) cũng tạo sức ép lên hệ thống an sinh của Ba Lan, Đức và các nước láng giềng​

Ngược lại, một số ngành công nghiệp quốc phòng lại thu lợi lớn khi nhu cầu vũ khí tăng vọt. Các tập đoàn vũ khí tại Mỹ, châu Âu hưởng lợi từ những hợp đồng cung cấp tên lửa, pháo, xe tăng cho Ukraine. Nhiều nước NATO tăng mạnh ngân sách quốc phòng, tạo cú hích cho sản xuất vũ khí. Nhưng nhìn chung, cái giá kinh tế toàn cầu của cuộc chiến là tiêu cực: tăng trưởng chững lại, chuỗi cung ứng đình trệ, nguy cơ suy thoái rình rập nếu chiến tranh tiếp tục leo thang.

Hệ quả quân sự

Trên phương diện quân sự, cả Nga và Ukraine đều phải gánh tổn thất nhân lực và khí tài khổng lồ – mức độ tồi tệ nhất ở châu Âu kể từ Thế chiến II. Không có con số chính xác tuyệt đối, nhưng các ước tính đa chiều cho thấy thương vong hai bên đã vượt quá một triệu người. Theo Liên Hợp Quốc, tính đến tháng 8/2024, ít nhất 11.700 thường dân đã thiệt mạng và 24.600 người bị thương kể từ đầu xung đột​. Về quân sự, tờ Wall Street Journal ước tính hơn 250.000 binh sĩ tử trận và khoảng 800.000 binh sĩ bị thương bên cả Nga lẫn Ukraine trong gần 3 năm chiến tranh​. Nhiều quan chức và lãnh đạo cũng đưa ra con số gây sốc: Tháng 12/2024, Bộ Quốc phòng Nga tuyên bố quân đội Ukraine đã mất tổng cộng 593.000 binh sĩ (chết và bị thương) trong năm 2024​

– con số rõ ràng phóng đại để tuyên truyền. Tổng thống Ukraine Zelensky thừa nhận khoảng 45.000 binh sĩ Ukraine hy sinh390.000 bị thương từ đầu cuộc chiến​, nhưng phía Ukraine cũng ước tính tổn thất nhân lực của Nga vượt 850.000 người (gồm chết, bị thương, mất tích, bị bắt. Dù có khác biệt, tất cả đều chỉ ra mức thương vong kinh hoàng cho cả hai phía. Hàng chục vạn gia đình mất đi người thân; thế hệ thanh niên trai tráng ở cả Ukraine và một phần Nga bị tàn phá bởi chiến tranh. Về vũ khí trang thiết bị, chiến sự tiêu hao với tốc độ chưa từng có. Nga được cho là đã mất hàng nghìn xe tăng, xe bọc thép, pháo kéo và pháo phản lực… do hỏa lực chống tăng hiện đại của Ukraine (như Javelin, HIMARS)​. Nhiều đơn vị tinh nhuệ của Nga tổn thất nặng nề trong các trận đánh ở Kyiv, Mariupol, Bakhmut. Phía Ukraine cũng chịu thiệt hại lớn về khí tài, đặc biệt là máy bay, trực thăng và xe tăng thời Liên Xô cũ trong giai đoạn đầu. May mắn cho Kiev, nguồn viện trợ khổng lồ từ phương Tây – trị giá 267 tỷ euro từ 42 quốc gia tính đến đầu 2025, chủ yếu là vũ khí và huấn luyện​

– đã bù đắp phần nào. Ukraine nay sở hữu nhiều khí tài NATO hiện đại: từ pháo tự hành Caesar, HIMARS cho đến xe tăng Leopard 2, Challenger 2 và sắp tới là tiêm kích F-16. Quân đội Ukraine, qua kinh nghiệm chiến đấu và huấn luyện, đã chuyển mình thành lực lượng thiện chiến, linh hoạt theo học thuyết NATO. Ngược lại, Quân đội Nga dù vẫn rất mạnh nhưng uy danh đã sứt mẻ, phải dựa cậy vào cả vũ khí từ Iran (UAV Shahed) hay Triều Tiên (đạn pháo) để bù đắp kho dự trữ cạn dần. Cán cân sức mạnh quân sự ở châu Âu cũng thay đổi: NATO kết nạp thêm Phần Lan (và có thể Thụy Điển), tiến sát biên giới Nga; các nước Đông Âu tăng tốc mua sắm vũ khí; còn kho vũ khí truyền thống của Nga suy giảm khiến họ khó có khả năng mở rộng xung đột ra ngoài Ukraine. Tuy vậy, Nga vẫn còn lực lượng hạt nhân làm đối trọng, và họ không ngại nhắc nhở thế giới về lá bài tẩy này mỗi khi tình thế bất lợi.

Hệ quả xã hội và nhân đạo

Cuộc chiến kéo dài đã tạo ra một thảm họa nhân đạo tại Ukraine. Hàng triệu người dân rơi vào cảnh ly tán: khoảng 6,9 triệu người Ukraine phải rời đất nước tị nạn ở khắp châu Âu, và thêm 4 triệu người khác phải di dời trong nước để tránh bom đạn​. Nhiều thành phố, làng mạc Ukraine bị bom đạn san phẳng, từ Mariupol, Bakhmut đến Soledar, phá hủy nhà cửa và cơ sở hạ tầng thiết yếu. Đời sống người dân bị đảo lộn nghiêm trọng: thiếu điện, nước, y tế trong những tháng mùa đông giá rét do hệ thống năng lượng liên tục bị tấn công. Ước tính 14,6 triệu người Ukraine hiện cần hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp về lương thực, thuốc men​. Thảm kịch chiến tranh in hằn lên tâm lý xã hội: hàng loạt câu chuyện đau thương về gia đình ly tán, trẻ em mồ côi, phụ nữ mất chồng, những thương binh mất chân tay… tạo thành vết sẹo dai dẳng cho cả một thế hệ. Mặc dù tinh thần dân tộc giúp người Ukraine kiên cường, khát khao hòa bình chưa bao giờ tắt trong lòng dân chúng.

Tại Nga, xã hội cũng chịu những hệ lụy khó lường. Nhiều gia đình Nga nhận giấy báo tử của con em từ chiến trường, đặc biệt từ các vùng nghèo như Buryatia, Dagestan – nơi lính nghĩa vụ chiếm tỷ lệ cao. Hàng trăm nghìn thanh niên Nga đã rời bỏ quê hương để tránh lệnh động viên, dẫn đến làn sóng di cư và “chảy máu chất xám” chưa từng thấy. Không khí xã hội Nga trở nên ngột ngạt bởi kiểm duyệt và tuyên truyền thời chiến; những tiếng nói phản đối chiến tranh bị đàn áp hoặc buộc phải im lặng. Về lâu dài, sự cô lập kinh tế và áp lực quân sự có thể làm suy giảm mức sống của người dân Nga, vốn đã bị ảnh hưởng bởi lạm phát và thiếu hụt một số hàng hóa nhập khẩu. Mặt khác, chính quyền Putin lại sử dụng xung đột để khơi dậy tinh thần dân tộc, thuyết phục người dân chịu đựng khó khăn vì mục tiêu an ninh quốc gia. Song nếu chiến cuộc sa lầy, tinh thần đó có thể chuyển thành mầm mống bất ổn nội bộ.

Trên bình diện quốc tế, cuộc chiến còn khoét sâu rạn nứt địa chính trị. Quan hệ Nga – phương Tây xuống mức tồi tệ nhất kể từ Chiến tranh Lạnh, kéo theo phân cực trong các tổ chức đa phương như Liên Hợp Quốc. Các nước phương Tây tăng cường liên kết với nhau trong NATO và EU, trong khi Nga xoay trục sang Trung Quốc, Iran… tạo nên những khối quan hệ mới. Dư luận toàn cầu cũng chia rẽ: phương Tây nhìn nhận Nga như “kẻ xâm lược”, còn một số quốc gia châu Phi, Nam Á lại đồng cảm với luận điểm của Moscow rằng NATO đã đe dọa an ninh Nga. Cuộc xung đột thông tin giữa hai phe gay gắt không kém gì cuộc chiến trên thực địa.

Tóm lại, hệ quả chiến sự Nga-Ukraine là toàn diện và sâu sắc. Nó không chỉ tàn phá Ukraine về con người và của cải, làm kiệt quệ nước Nga về kinh tế và vị thế, mà còn tác động dây chuyền đến an ninh lương thực, năng lượng toàn cầu, định hình lại liên minh quốc tế và để lại những vết sẹo xã hội khó lành cho cả hai dân tộc. Những tổn thất chồng chất này chính là lý do thế giới kêu gọi chấm dứt cuộc chiến càng sớm càng tốt.

Dự báo tình hình sắp tới: Kịch bản hòa bình hay chiến tranh kéo dài?

Nhìn về tương lai gần, cục diện xung đột Nga-Ukraine vẫn rất khó đoán định. Tất cả sẽ phụ thuộc vào việc các bên liên quan lựa chọn con đường hòa bình hay tiếp tục đối đầu quân sự. Dưới đây là hai kịch bản chính có thể xảy ra trong thời gian tới:

  • Kịch bản hòa bình (dù mong manh): Trong kịch bản lạc quan, lệnh ngừng bắn 30 ngày sẽ là bước đệm mở ra đối thoại trực tiếp giữa Moscow và Kiev, với sự bảo trợ tích cực từ Washington, Bắc Kinh và các trung gian quốc tế. Nếu Nga đồng ý ngừng bắn và các bên tuân thủ nghiêm túc, điều đó có thể tạo không khí thuận lợi cho một vòng đàm phán hòa bình chính thức. Khi tiếng súng tạm lắng, áp lực dư luận tại Nga và Ukraine cũng như trên thế giới sẽ gia tăng đòi hỏi hai bên nhượng bộ để đạt thỏa thuận lâu dài. Kịch bản này có thể dẫn tới một hiệp định hòa bình vào cuối 2025, trong đó: Nga chấp nhận rút phần lớn quân khỏi Ukraine (nhưng có thể giữ Crimea và một phần Donbas theo lộ trình đàm phán), Ukraine cam kết trung lập về quân sự (hoãn kế hoạch gia nhập NATO), và phương Tây giảm dần trừng phạt Nga đổi lấy việc Moscow tôn trọng chủ quyền Ukraine còn lại. Đồng thời, một lực lượng quốc tế (có thể dưới danh nghĩa LHQ hoặc OSCE) sẽ được triển khai giám sát biên giới, bảo đảm an ninh cho Ukraine. Dĩ nhiên, đây là kịch bản tối ưu nhưng cũng đòi hỏi thiện chí và tin cậy mà hiện giờ các bên chưa có. Khả năng xảy ra một hòa ước toàn diện ngay sau lệnh ngừng bắn 30 ngày vẫn rất thấp. Tuy nhiên, không loại trừ việc sáng kiến nhỏ này có thể dẫn tới những thỏa thuận từng phần, như trao đổi tù binh, thiết lập vùng phi quân sự tạm thời, hay ít nhất là kéo dài thời hạn ngừng bắn thêm vài tháng. Một “hòa bình lạnh” có thể hình thành, tương tự trạng thái bán đảo Triều Tiên sau đình chiến: xung đột chấm dứt trên lý thuyết nhưng các bên vẫn đối đầu căng thẳng.

  • Kịch bản chiến tranh kéo dài: Trong trường hợp bi quan hơn – cũng là kịch bản được nhiều chuyên gia nhìn nhận thực tế hơn – lệnh ngừng bắn tạm thời có thể không đi tới đâu. Nga có thể sẽ đưa ra các điều kiện quá khó chấp nhận (như đòi Ukraine công nhận chủ quyền Nga ở Donbas, Crimea, rút khỏi Kursk…), khiến đàm phán rơi vào bế tắc. Khi 30 ngày trôi qua mà không đạt thỏa thuận chính trị nào, giao tranh rất có thể bùng phát trở lại, thậm chí dữ dội hơn. Tổng thống Trump khi đó đứng trước lựa chọn khó khăn: hoặc gây sức ép trừng phạt Nga mạnh tay hơn, hoặc giảm mức độ ủng hộ Ukraine để tránh sa lầy giống người tiền nhiệm. Nếu phương Tây giảm viện trợ, Ukraine sẽ suy yếu dần, còn Nga có thể lợi dụng thời cơ dốc sức tấn công nhằm kết thúc xung đột theo cách quân sự. Chiến tranh khi ấy có nguy cơ kéo dài nhiều năm nữa, với thương vong ngày càng lớn và thiệt hại kinh tế, xã hội tiếp tục leo thang. Thậm chí, một xung đột đóng băng có thể hình thành: các bên ngừng tiến công lớn nhưng cũng không ký kết hòa bình, duy trì một đường giới tuyến tạm thời và sẵn sàng giao tranh bất kỳ lúc nào – tương tự tình trạng Donbas giai đoạn 2015-2021 nhưng trên quy mô rộng hơn nhiều. Kịch bản này đồng nghĩa với một châu Âu bất ổn lâu dài, một Ukraine bị chia cắt và tàn phá, còn Nga lâm vào thế đối đầu dai dẳng với phương Tây. Nguy cơ leo thang ngoài kiểm soát (ví dụ: sự cố xung đột với NATO, hay việc Nga sử dụng vũ khí hạt nhân chiến thuật nếu tuyệt vọng) tuy vẫn ở mức thấp, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn nếu chiến tranh cứ kéo dài không hồi kết.

Giữa hai thái cực trên, tình hình thực tế có thể rơi vào trạng thái trung gian. Có khả năng một lệnh ngừng bắn cục bộ hoặc theo khu vực sẽ được thiết lập nếu cả hai bên đều mệt mỏi hoặc cần thời gian tái tập hợp lực lượng. Chẳng hạn, họ có thể đồng ý ngừng pháo kích trên không và trên biển (“truce lite”), nhưng giao tranh lẻ tẻ vẫn diễn ra trên bộ​. Hoặc sau thời gian tạm lắng, chiến sự lại bùng lên theo mùa (mùa xuân, mùa hè) khi điều kiện thuận lợi cho tấn công. Trong khi đó, hoạt động ngoại giao “hậu trường” sẽ tiếp tục sôi nổi: các kênh liên lạc Mỹ-Nga, NATO-Nga, Trung Quốc-Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Vatican… có thể được huy động để tìm điểm chung cho một thỏa thuận lớn. Kết quả sau cùng khó có bên nào đạt được tất cả mục tiêu ban đầu – đó sẽ là một sự dàn xếp mang tính thỏa hiệp: Ukraine khó giành lại toàn bộ lãnh thổ 2014, còn Nga khó áp đặt được một chính quyền thân Moscow ở Kyiv như ý muốn ban đầu. Nhưng mỗi tháng chiến tranh tiếp diễn, lập trường đôi bên càng cứng rắn và vết thù càng sâu, khiến thỏa hiệp ngày càng xa vời.

Hòa bình hay chiến tranh kéo dài? Câu trả lời vẫn chưa rõ ràng, nhưng quy luật tàn khốc của chiến tranh rồi sẽ buộc các bên phải tính toán lại lợi ích. Cả Moscow lẫn Kiev đều hiểu rằng sức người sức của không vô hạn; sự hao mòn dần dần có thể nguy hiểm hơn thất bại trong một trận đánh. Nếu lệnh ngừng bắn 30 ngày lần này thất bại, cộng đồng quốc tế chắc chắn sẽ tiếp tục kêu gọi các sáng kiến khác để ngăn chặn xung đột leo thang. Điều an ủi là dù nhỏ bé, mầm mống hy vọng hòa bình đã được gieo khi các bên chịu đối thoại sau thời gian dài chỉ biết đối đầu. Chừng nào kênh ngoại giao còn mở và ý chí hòa bình còn le lói, chừng đó vẫn có cơ hội – dù mong manh – để cuộc chiến kết thúc trong danh dự cho tất cả các bên. Ngược lại, nếu bỏ lỡ cơ hội này, viễn cảnh u ám về một cuộc chiến tranh tiêu hao kéo dài nhiều năm nữa có thể trở thành hiện thực, với hậu quả thảm khốc vượt xa những gì thế giới đã chứng kiến. Lựa chọn nằm ở chính họ – Nga, Ukraine và các cường quốc – vào thời khắc quyết định sắp tới: tiếp tục sa lầy trong vòng xoáy bạo lực, hay dũng cảm đặt nền móng cho hòa bình. Chỉ có lịch sử mới phán xét được quyết định ấy đúng hay sai, nhưng những người mong mỏi hòa bình trên toàn cầu đang hy vọng rằng lương tri và lý trí sẽ chiến thắng sự tàn khốc vô nghĩa của chiến tranh.

Nguồn tham khảo: Chiến sự Nga-Ukraine – VnExpress, VOV, Reuters, AP, AFP

Đang Xem Nhiều